Có 1 kết quả:
住所 zhù suǒ ㄓㄨˋ ㄙㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trụ sở
Từ điển Trung-Anh
(1) habitation
(2) dwelling place
(3) residence
(4) CL:處|处[chu4]
(2) dwelling place
(3) residence
(4) CL:處|处[chu4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0