Có 1 kết quả:

住所 zhù suǒ ㄓㄨˋ ㄙㄨㄛˇ

1/1

zhù suǒ ㄓㄨˋ ㄙㄨㄛˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trụ sở

Từ điển Trung-Anh

(1) habitation
(2) dwelling place
(3) residence
(4) CL:處|处[chu4]

Bình luận 0